一個男人死了...當他意識到這一點,他看到神提著一個行李箱朝他走 近。 神對死去的男人說:好了,孩子,該走了。人:這麼快?我還有很多等待實現的越南文翻譯

一個男人死了...當他意識到這一點,他看到神提著一個行李箱朝他走 近。

一個男人死了...當他意識到這一點,他看到神提著一個行李箱朝他走 近。

神對死去的男人說:好了,孩子,該走了。

人:這麼快?我還有很多等待實現的計畫...

神:我很抱歉,但沒時間了。

人:你手裡的箱子裝著什麼?

神:屬於你的東西

人:屬於我的東西?你指的是我的物品、衣服、錢...

神:那些從來都不屬於你,那些屬於世界

人:那麼那是我的記憶嗎?

神:記憶屬於年代

人˙:是我的才能嗎

神:才能屬於大環境

人:是我的親友嗎

神:不,他們屬於你這趟人生之旅的過路而已

人:是我的妻小嗎

神:不,他們屬於你的心思

人:那裡面一定就是我的身體了

神:不...身體屬於塵土

人:那我很確定裡面是我的靈魂了

神:可悲的孩子你錯了,你的靈魂屬於我

男人滿臉驚懼噙著淚看著神手中的行李箱然後打開了箱子...是空的...人心碎了,臉頰帶著淚水看著神:我從不曾擁有過任何東西嗎?

神:是的,你不曾擁有過任何東西。

人:所以呢?什麼屬於我?

神:你的「每一刻」。你活著時的每一刻都屬於你。人生就是每個轉眼一瞬間。好好正確使用你的每分每秒。活出生命、珍愛生命、享受生命。
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (越南文) 1: [復制]
復制成功!
一個男人死了...當他意識到這一點,他看到神提著一個行李箱朝他走 近。 神對死去的男人說:好了,孩子,該走了。人:這麼快?我還有很多等待實現的計畫...神:我很抱歉,但沒時間了。人:你手裡的箱子裝著什麼?神:屬於你的東西人:屬於我的東西?你指的是我的物品、衣服、錢...神:那些從來都不屬於你,那些屬於世界人:那麼那是我的記憶嗎?神:記憶屬於年代人˙:是我的才能嗎神:才能屬於大環境人:是我的親友嗎神:不,他們屬於你這趟人生之旅的過路而已人:是我的妻小嗎神:不,他們屬於你的心思人:那裡面一定就是我的身體了神:不...身體屬於塵土人:那我很確定裡面是我的靈魂了神:可悲的孩子你錯了,你的靈魂屬於我男人滿臉驚懼噙著淚看著神手中的行李箱然後打開了箱子...是空的...人心碎了,臉頰帶著淚水看著神:我從不曾擁有過任何東西嗎?神:是的,你不曾擁有過任何東西。人:所以呢?什麼屬於我?神:你的「每一刻」。你活著時的每一刻都屬於你。人生就是每個轉眼一瞬間。好好正確使用你的每分每秒。活出生命、珍愛生命、享受生命。
正在翻譯中..
結果 (越南文) 2:[復制]
復制成功!
Một người đàn ông đã chết ... Khi anh nhận ra điều này, ông đã nhìn thấy Thiên Chúa đối với anh ta mang theo một va li gần. Thiên Chúa của kẻ chết người đàn ông nói: Được rồi, trẻ em, đi. Man: quá nhanh? Tôi nhận thấy có rất nhiều chờ đợi kế hoạch ... Thiên Chúa: Tôi xin lỗi, nhưng không có thời gian. People: hộp chứa đầy tay ​​của bạn là gì? Thiên Chúa: những gì thuộc về bạn mọi người: những gì thuộc về tôi? Bạn đang đề cập đến bài viết của tôi, quần áo, tiền bạc ... Thiên Chúa: những người không bao giờ thuộc về bạn, những người thuộc về thế giới người: Vì vậy, đó là những kỷ niệm của tôi? Thiên Chúa: bộ nhớ thuộc của người ˙: bạn có thể là của tôi Thiên Chúa: thuộc về môi trường của người dân: gia đình và bạn bè của tôi làm Thiên Chúa: Không, chúng thuộc về hành trình tour du lịch qua cuộc sống của bạn chỉ có một: vợ tôi là một nhỏ nhưng Thiên Chúa : Không, họ thuộc về tâm trí của bạn người đàn ông: đó có phải là một cơ thể đó là của tôi Thiên Chúa: cơ thể không thuộc về bụi ... người đàn ông: Tôi chắc rằng có linh hồn của tôi Thiên Chúa: con buồn bạn đang sai, bạn linh hồn của tôi thuộc về những người đàn ông mặt khủng bố dưới bàn tay của những giọt nước mắt thân của Thiên Chúa và mở hộp ... trống rỗng ... đau lòng, và má với nước mắt nhìn vào Thiên Chúa: Tôi không bao giờ sở hữu bất cứ điều gì nó? Thiên Chúa: Có, bạn không bao giờ có bất cứ điều gì. Con người: Vì vậy, những gì? Những gì thuộc về tôi? Thiên Chúa: "mỗi phút" của bạn. Khi bạn sống từng khoảnh khắc thuộc về bạn. Từng khoảnh khắc của cuộc sống đã biến mất. Bạn lấy việc sử dụng đúng từng phút. Sống cuộc sống, trân trọng cuộc sống, tận hưởng cuộc sống.













































正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: