那些無法通過使用社交媒體提供的服務能否在這種流行病中繼續進行?的英文翻譯

那些無法通過使用社交媒體提供的服務能否在這種流行病中繼續進行?

那些無法通過使用社交媒體提供的服務能否在這種流行病中繼續進行?
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (英文) 1: [復制]
復制成功!
Can services that cannot be provided through the use of social media continue in this epidemic?
正在翻譯中..
結果 (英文) 2:[復制]
復制成功!
đã từng hành hạ mụ , và không khéo sẽ còn hành hạ mụ cho đến khi chết - nếu - Bất kể lúc nào thấy khổ quá là lão xách tôi ra đánh , cũng như đàn ông thuyền khác uống rượu ... Giá mà lão uống rượu ... thì tôi còn đỡ khổ ... Sau này con cái lớn lên , tôi mới xin được với lão ... đưa tôi lên bờ mà đánh ... - Không thể nào hiểu được , không thể nào hiểu được ! - Đẩu và tôi cùng một lúc thốt lên . -Là bởi vì các chú không phải là đàn bà , chưa bao giờ các chú biết như thế nào là nỗi vất vả của người đàn bà trên một chiếc thuyền không có đàn ông ... - Phải , phải , bây giờ tôi đã hiểu , – bất ngờ Đẩu trú t một tiếng thở dài đầy chua chát , – trên thuyền phải có một người đàn ông ... dù hắn man rợ , tàn bạo ? - Phải - Người đàn bà đáp - Cũng có khi biển động sóng gió chứ chú ? Lát lâu sau mụ lại mới nói tiếp : - Mong các chú cách mạng thông cảm cho đám đàn bà hàng chài ở thuyền chúng tôi cần phải có người đàn ông để chèo chống khi phong ba , để cùng làm ăn nuôi nấng đặng một sắp con nhà nào cũng trên dưới chục đứa . Ông trời sinh ra người đàn bà là để đẻ con , rồi nuôi con cho đến khi khôn lớn cho nên phải gánh lấy cái khổ . Đàn bà ở thuyền chúng tôi phải sống cho con chứ không thể sống cho mình như ở trên đất được ! Mong các chú lượng tình cho cái sự lạc hậu . Các chú đừng bắt tôi bỏ nó ! - Lần đầu tiên trên khuôn mặt xấu xí của mụ chợt ửng sáng lên như một nụ cười – vả lại , ở trên chiếc thuyền cũng có lúc vợ chồng con cái chúng tôi sống hoà thuận , vui vẻ . - Cả đời chỉ có một lúc nào thật vui không ? - Đột nhiên tôi hỏi . -Có chứ , chú ! Vui nhất là lúc ngồi nhìn đàn con tôi chúng nó được ăn no ... Viên chánh án huyện rời chiếc bàn xếp đến phát ngất lên những chồng hồ sơ , giấy má . Đẩu đi đi lại lại trong phòng , hai tay thọc sâu vào hai bên túi chiếc quần quân phục đã cũ . Một cái gì vừa mới VỠ ra trong đầu vị Bao Công của cái phố huyện vùng biển , lúc này trông Đẩu rất nghiêm nghị và đầy suy nghĩ . Người đàn bà đã khóc khi nghe tôi nhắc đến thằng Phác . Nhưng tình thương con cũng như nỗi đau , cũng như cái sự thâm trầm trong việc hiểu thấu các lễ đời hình như mụ chẳng bao giờ để lộ rõ rệt ra bề ngoài . Trong cái đám con cái đông đúc đang sống ở dưới thuyền , mẹ không yêu một đứa nào bằng thằng Phác , cái thằng con từ tính khí đến mặt mũi giống như lột ra từ cái lão đàn ông không có cách mạng về . ...
正在翻譯中..
結果 (英文) 3:[復制]
復制成功!
Can services that cannot be delivered through social media continue in this epidemic?
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: