我現在很難過,我不想要提起這些事,妳並不能夠責怪我,當初在我最經濟困難的時候妳背叛了我,我從來沒想過要控制妳,如果我不信任妳,我也不會選擇繼的越南文翻譯

我現在很難過,我不想要提起這些事,妳並不能夠責怪我,當初在我最經濟困難

我現在很難過,我不想要提起這些事,妳並不能夠責怪我,當初在我最經濟困難的時候妳背叛了我,我從來沒想過要控制妳,如果我不信任妳,我也不會選擇繼續和妳在一起因為我愛妳,妳是我的老婆,我會把妳擔心的事當作自己的事我想的是我們未來,我現在想的並不是妳有沒有和其他男人出去如果真的有,我沒辦法在經歷第二次背叛,我一定會離開,並且祝福妳我會一直打給妳,是因為我擔心妳的安危,如果妳不想要我打給妳,我以後不會再打我們從交往到現在,我從來都沒有干預過妳的私生活妳想做什麼事情,我都是支持妳,妳想要開店,我也是幫助妳甚至我從未包容過對方這麼多事我只是很在乎妳只是在關心和擔心妳,妳懂嗎?
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (越南文) 1: [復制]
復制成功!
Tôi xin lỗi, tôi không muốn đề cập đến những điều này, u không thể đổ lỗi cho tôi, tôi đã có thời điểm kinh tế khó khăn nhất u phản bội tôi, tôi không bao giờ muốn kiểm soát bạn, nếu tôi không tin tưởng bạn, tôi không và u sẽ chọn để tiếp tục cùng nhau <br>bởi vì tôi yêu bạn, bạn là vợ tôi, tôi u sẽ lo lắng về những thứ như việc của riêng họ <br>tôi nghĩ về là tương lai của chúng tôi, tôi nghĩ rằng đó là u không đi chơi với người đàn ông khác <br>Nếu có, tôi không thể phản bội kinh nghiệm lần thứ hai, tôi sẽ ra đi, và ban phước cho u <br>tôi sẽ luôn luôn gọi cho bạn, bởi vì tôi đã lo lắng về sự an toàn của u, nếu u không muốn tôi gọi cho bạn, tôi sẽ không sẽ gọi <br>chúng ta ra khỏi giao hợp cho đến bây giờ, tôi chưa bao giờ can thiệp vào cuộc sống riêng tư u <br>Naixiang để làm điều gì đó, tôi luôn ủng hộ bạn, bạn muốn mua sắm, tôi cũng giúp u <br>thậm chí tôi chưa bao giờ thích mỗi quá nhiều khác <br>tôi nó chỉ quan tâm đến bạn <br>chỉ quan tâm và lo lắng về em, em biết không?
正在翻譯中..
結果 (越南文) 2:[復制]
復制成功!
Tôi buồn bây giờ, tôi không muốn đề cập đến những điều này, bạn không thể đổ lỗi cho tôi, khi tôi đã được hầu hết các khó khăn về tài chính bạn phản bội tôi, tôi không bao giờ muốn kiểm soát bạn, nếu tôi không tin tưởng bạn, tôi sẽ không chọn để tiếp tục với bạn<br>Bởi vì tôi yêu bạn, bạn là vợ tôi, và tôi sẽ lấy những gì bạn đang lo lắng như là điều của riêng tôi.<br>Tôi nghĩ về tương lai của chúng tôi, tôi không nghĩ về việc bạn đang đi ra ngoài với những người đàn ông khác.<br>Nếu có, tôi không thể đi qua một sự phản bội thứ hai, tôi sẽ để lại, và ban phước cho bạn<br>Tôi sẽ luôn gọi cho bạn vì tôi lo lắng về an toàn của bạn, nếu bạn không muốn tôi gọi cho bạn, tôi sẽ không gọi cho bạn một lần nữa.<br>Chúng tôi đã không bao giờ can thiệp trong cuộc sống riêng tư của bạn kể từ chúng tôi đã có một mối quan hệ.<br>Những gì bạn muốn làm, tôi là tất cả cho bạn, bạn muốn mở một cửa hàng, và tôi đang giúp bạn.<br>Tôi chưa bao giờ chấp nhận vấn đề của nhau.<br>Tôi chỉ quan tâm đến Anh.<br>Chỉ cần chăm sóc và lo lắng về bạn, bạn biết không?
正在翻譯中..
結果 (越南文) 3:[復制]
復制成功!
Tôi không muốn nhắc đến những chuyện này. t ôi sẽ không chọn ở lại với cô. tôi sẽ không chọn ở lại với cô. tôi sẽ không bao giờ để cô làm việc đó.<br>Bởi vì anh yêu em, em là vợ anh, và anh sẽ nhận lấy nỗi lo của em như của riêng anh.<br>Em đang nghĩ về tương lai của chúng ta, em không nghĩ về việc anh hẹn hò với những người đàn ông khác.<br>Nếu có, t ôi không thể trải qua sự phản bội thứ hai, tôi sẽ đi và ban phúc cho anh.<br>Anh sẽ gọi cho em m ọi lúc vì anh lo cho sự an to àn của em. anh sẽ không gọi cho em nữa.<br>Anh chưa bao giờ can thiệp vào đời tư của em kể từ khi chúng ta ở bên nhau<br>Dù anh muốn làm gì, tôi ủng hộ anh. tôi cũng giúp anh.<br>Tôi chưa từng tha thứ nhiều như vậy<br>Anh chỉ quan tâm đến em<br>Chỉ lo lắng và lo lắng cho anh thôi.<br>
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: