五少1. 少塑膠:(1). 少喝塑膠杯裝的飲料,儘量自己攜帶不銹鋼杯或馬克杯。(2). 少用塑膠袋、塑膠容器、塑膠膜盛裝熱食或微波加熱;超商的越南文翻譯

五少1. 少塑膠:(1). 少喝塑膠杯裝的飲料,儘量自己攜帶不銹鋼杯或

五少
1. 少塑膠:
(1). 少喝塑膠杯裝的飲料,儘量自己攜帶不銹鋼杯或馬克杯。
(2). 少用塑膠袋、塑膠容器、塑膠膜盛裝熱食或微波加熱;超商購
買的便當若包裝有塑膠盒或薄膜,要避免高溫微波,或另以瓷
器或玻璃器皿盛裝再加熱。
(3). 少用保鮮膜進行微波或蒸煮,也不要用以包裝油性食物。
(4). 少讓兒童在塑膠巧拼地板上吃東西、玩耍、睡覺。
(5). 不給兒童未標示「不含塑化劑」的塑膠玩具、奶嘴。
2. 少香味:減少使用含香料的化妝品、保養品、個人衛生用品等,
例如香水,香味較強的口紅、乳霜、指甲油、妊娠霜、洗髮精、
香皂、洗衣劑、廚房衛浴之清潔用品等。
3. 少吃不必要的保健食品或藥品。
4. 少吃加工食品,例如:加工的果汁、果凍、零食、各種含人工餡
料的蛋糕、點心、餅乾等。
5. 少吃動物脂肪、油脂類、內臟。
五多
1.多洗手,尤其是吃東西前,洗掉手上所沾的塑化劑。
2.多喝白開水,取代瓶裝飲料、市售冷飲或含糖飲料。
3.多吃天然新鮮蔬果(已知可以加速塑化劑排出)。
4.多運動,例如健走、跑步,加速新陳代謝。
5.喝母乳,避免使用安撫奶嘴。
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (越南文) 1: [復制]
復制成功!
五少1. 少塑膠:(1). 少喝塑膠杯裝的飲料,儘量自己攜帶不銹鋼杯或馬克杯。(2). 少用塑膠袋、塑膠容器、塑膠膜盛裝熱食或微波加熱;超商購買的便當若包裝有塑膠盒或薄膜,要避免高溫微波,或另以瓷器或玻璃器皿盛裝再加熱。(3). 少用保鮮膜進行微波或蒸煮,也不要用以包裝油性食物。(4). 少讓兒童在塑膠巧拼地板上吃東西、玩耍、睡覺。(5). 不給兒童未標示「不含塑化劑」的塑膠玩具、奶嘴。2. 少香味:減少使用含香料的化妝品、保養品、個人衛生用品等,例如香水,香味較強的口紅、乳霜、指甲油、妊娠霜、洗髮精、香皂、洗衣劑、廚房衛浴之清潔用品等。3. 少吃不必要的保健食品或藥品。4. 少吃加工食品,例如:加工的果汁、果凍、零食、各種含人工餡料的蛋糕、點心、餅乾等。5. 少吃動物脂肪、油脂類、內臟。五多1.多洗手,尤其是吃東西前,洗掉手上所沾的塑化劑。2.多喝白開水,取代瓶裝飲料、市售冷飲或含糖飲料。3.多吃天然新鮮蔬果(已知可以加速塑化劑排出)。4.多運動,例如健走、跑步,加速新陳代謝。5.喝母乳,避免使用安撫奶嘴。
正在翻譯中..
結果 (越南文) 2:[復制]
復制成功!
Năm nhỏ
1 ít nhựa:
(1) uống cốc nhựa chứa đầy đồ uống, cố gắng mang lại tách thép không gỉ của riêng mình hoặc cốc.
(2) sử dụng túi ít nhựa, hộp nhựa, màng nhựa đựng thức ăn nóng hoặc sưởi ấm lò vi sóng; cửa hàng có thể mua
để mua bữa trưa nếu bao bì hộp nhựa hay phim ảnh, để tránh vi sóng ở nhiệt độ cao, hoặc các đồ sứ
hoặc thủy tinh mặc lại sưởi ấm.
(3) một lò vi sóng nhỏ hoặc nấu với bọc nhựa, không sử dụng dầu để đóng gói thực phẩm.
(4) trẻ em kém thông minh trong cuộc chiến nhựa trên sàn nhà để ăn, chơi, ngủ.
(5) không cho những đứa trẻ không có nhãn "chất hóa dẻo miễn phí" đồ chơi bằng nhựa, núm vú giả.
2. hương vị nhỏ: làm giảm việc sử dụng các mỹ phẩm có mùi thơm, các sản phẩm chăm sóc da, các sản phẩm vệ sinh cá nhân,
chẳng hạn như nước hoa, hương thơm mạnh mẽ son môi, kem, sơn móng tay, kem mang thai, dầu gội đầu,
xà phòng, bột giặt, nhà bếp và phòng tắm của sạch nguồn cung cấp.
3. Ăn thực phẩm sức khỏe không cần thiết hoặc thuốc.
4. Ăn các loại thực phẩm ít chế biến, chẳng hạn như: Chế biến nước ép trái cây, sữa ong chúa, ăn nhẹ, có chứa một loạt các điền nhân tạo
bánh vật chất, đồ ăn nhẹ, bánh quy và các loại tương tự.
5. Ăn ít mỡ động vật, dầu, nội tạng.
Hơn năm
1. rửa tay, đặc biệt là trước khi ăn, rửa tay bẩn của chất làm dẻo.
2. Uống nhiều nước, thay thế các đồ uống đóng chai, đồ uống lạnh hoặc đồ uống có đường ra thị trường.
3. Ăn trái cây tươi và rau quả, tự nhiên (chất làm dẻo được biết đến có thể tăng tốc xả).
Các tập thể dục nhiều hơn, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, tăng tốc độ trao đổi chất.
5. bú sữa mẹ, tránh việc sử dụng núm vú giả.
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: