松果體(腺)(pineal gland),(1) 是由原始脊椎動物頂眼失去感光作用發展而成。在硬骨魚類其常與其他組織一起形成松果複合體(pi的越南文翻譯

松果體(腺)(pineal gland),(1) 是由原始脊椎動物頂眼

松果體(腺)(pineal gland),
(1) 是由原始脊椎動物頂眼失去感光作用發展而成。在硬骨魚類其常與其他組織一起形成松果複合體(pineal complex),其內含有感光細胞、支持細胞及神經節細胞,感光細胞和視網膜的感光細胞相似,具感光和分泌功能。
0/5000
原始語言: -
目標語言: -
結果 (越南文) 1: [復制]
復制成功!
Tuyến tùng (tuyến) (tuyến tùng),(1) được phát triển từ nguyên thủy có xương sống mắt photoreceptor chức năng. Trong xương cá là thường cùng với các tổ chức khác để tạo thành các tùng phức tạp (tùng phức tạp), chứa các tế bào photoreceptor, hỗ trợ các tế bào và các tế bào hạch, tương tự như photoreceptors và tế bào võng mạc photoreceptor, với chức năng chụp ảnh và tiết.
正在翻譯中..
結果 (越南文) 2:[復制]
復制成功!
Tuyến tùng (tuyến) (pineal gland),
(1) là một mắt có xương sống nguyên thủy đầu mất vai trò nhiếp ảnh phát triển. Trong cá xương thường có liên quan với các tổ chức khác để tạo thành phức tùng (pineal phức tạp), trong đó có chứa các tế bào tiếp nhận ánh sáng trong các tế bào hỗ trợ và tế bào hạch, các tế bào tiếp nhận ánh sáng và các tế bào tiếp nhận ánh sáng ở võng mạc là tương tự, với nhiếp ảnh và bài ​​tiết.
正在翻譯中..
 
其它語言
本翻譯工具支援: 世界語, 中文, 丹麥文, 亞塞拜然文, 亞美尼亞文, 伊博文, 俄文, 保加利亞文, 信德文, 偵測語言, 優魯巴文, 克林貢語, 克羅埃西亞文, 冰島文, 加泰羅尼亞文, 加里西亞文, 匈牙利文, 南非柯薩文, 南非祖魯文, 卡納達文, 印尼巽他文, 印尼文, 印度古哈拉地文, 印度文, 吉爾吉斯文, 哈薩克文, 喬治亞文, 土庫曼文, 土耳其文, 塔吉克文, 塞爾維亞文, 夏威夷文, 奇切瓦文, 威爾斯文, 孟加拉文, 宿霧文, 寮文, 尼泊爾文, 巴斯克文, 布爾文, 希伯來文, 希臘文, 帕施圖文, 庫德文, 弗利然文, 德文, 意第緒文, 愛沙尼亞文, 愛爾蘭文, 拉丁文, 拉脫維亞文, 挪威文, 捷克文, 斯洛伐克文, 斯洛維尼亞文, 斯瓦希里文, 旁遮普文, 日文, 歐利亞文 (奧里雅文), 毛利文, 法文, 波士尼亞文, 波斯文, 波蘭文, 泰文, 泰盧固文, 泰米爾文, 海地克里奧文, 烏克蘭文, 烏爾都文, 烏茲別克文, 爪哇文, 瑞典文, 瑟索托文, 白俄羅斯文, 盧安達文, 盧森堡文, 科西嘉文, 立陶宛文, 索馬里文, 紹納文, 維吾爾文, 緬甸文, 繁體中文, 羅馬尼亞文, 義大利文, 芬蘭文, 苗文, 英文, 荷蘭文, 菲律賓文, 葡萄牙文, 蒙古文, 薩摩亞文, 蘇格蘭的蓋爾文, 西班牙文, 豪沙文, 越南文, 錫蘭文, 阿姆哈拉文, 阿拉伯文, 阿爾巴尼亞文, 韃靼文, 韓文, 馬來文, 馬其頓文, 馬拉加斯文, 馬拉地文, 馬拉雅拉姆文, 馬耳他文, 高棉文, 等語言的翻譯.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: